Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-08-2020 - Cập nhật lúc 14:46 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-08-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 14:46 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-08-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,110 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 23,240 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,060 23,090 23,270
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,080 23,100 23,250
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,110 23,110 23,240
Techcombank (Techcombank) 23,067 23,087 23,267
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,070 23,090 23,270
Sacombank (Sacombank) 23,075 23,115 23,255
Vietinbank (Vietinbank) 23,073 23,083 23,263
BIDV (BIDV) 23,085 23,085 23,265

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 14:46 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021